site stats

Breakdown nghĩa

Webb. : failure to progress or have effect : disintegration. a breakdown of negotiations. c. medicine : a complete loss of physical, mental, or emotional vitality : a physical, mental, … WebÝ nghĩa - Giải thích. Size (and color) breakdown nghĩa là (n) Bảng phân số lượng theo cỡ và màu. Đây là cách dùng Size (and color) breakdown. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh …

Break down là gì và cấu trúc cụm từ Break down trong …

Webbreakdown ( brākʹ doun) noun. 1. a. The act or process of failing to function or continue. b. The condition resulting from this: a breakdown in communication. 2. Electricity. The … WebQ: have a breakdown with có nghĩa là gì? A: A breakdown could mean lots of things so that's why context is important. In this case it could mean that he and Uncle Phil are both … j crew chateau puffer jacket https://redhotheathens.com

BREAK SOMETHING DOWN Định nghĩa trong Từ điển …

WebBreakdown nghĩa là hỏng hóc, dừng vận hành, bị hỏng ( xe ), bị đánh thủng, bị phá hủy, ngừng hoạt động, làm sụp đổ, làm vỡ, gián đoạn, mất hiệu quả, phá hủy, tháo dỡ, vỡ, … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Breakdown of specific work là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Breakdown là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... j crew chain link bracelet

Breakdown là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Category:Mental breakdown là gì? Mọi điều về mental breakdown cần biết

Tags:Breakdown nghĩa

Breakdown nghĩa

Breakdown là gì? - Luật Hoàng Phi

WebNghĩa là gì: breakdown breakdown /'breikdaun/. danh từ. sự hỏng máy (ô tô, xe lửa) sự sút sức, sự suy nhược. nervous breakdown: sự suy nhược thần kinh. sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại. the breakdown of the Roman Empire: sự tan vỡ của đế quốc La õi qoòng (điện học) sự đánh ...

Breakdown nghĩa

Did you know?

WebMar 16, 2024 · Ex Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh Mấy anh chi giúp em dịch giùm mấy từ này nhé. Thanks -Bảng kê khai quyết toán thuế -Các khoản giảm trừ -Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -Chi phí chờ chuyển kết -Tổng lợi nhuận trước thuế -Các khoản thuế phải nộp -Đại diện theo pháo luật ... Web“mental breakdown” có thể nằm ở vị trí tân ngữ trong câu mệnh đề: He must have suffered some kind of a complete mental breakdown. Anh ấy chắc hẳn đã bị suy sụp hoàn toàn về tinh thần. Trong câu trên “mental breakdown” được sử …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Break down là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... Webto divide or cause to divide into two or more parts or groups: A good way to deal with a big problem is to break it down to a series of smaller ones. The gas breaks down into …

WebBreakdown nghĩa là gì. Breakdown có nghĩa là sự cố, điểm yếu, phân loại,.. mental breakdown là bệnh gì. mental breakdown là bệnh suy nhược tinh thần. Communication breakdown. communication breakdown dịch sang tiếng Việt có nghĩa là sự cố liên lạc, thông tin sai lệch, gián đoạn giao tiếp ... WebNghĩa tiếng việt của "Breakdown truck". Breakdown truck có nghĩa là Xe chuyên dụng để kéo các xe hỏng hóc. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Phim song ngữ mới nhất. Biên Niên Sử Narnia Hoàng …

WebPhép dịch "Breakdown" thành Tiếng Việt . phân ra, sự hỏng máy, pan là các bản dịch hàng đầu của "Breakdown" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: We asked for a breakdown of the …

WebApr 13, 2024 · Sideway có nghĩa là gì? Sideway là trạng thái trong đó thị trường có xu hướng “đi ngang”, trong đó giá di chuyển giữa các mức hỗ trợ và kháng cự mạnh mà không đạt đến đỉnh hoặc đáy. Đây là khi giá ngoại hối và cổ … j crew cell phone caseWebNov 6, 2024 · Tác động ảnh hưởng, tới từ break down trong tiếng anh Ở kề bên, việc sử dụng còn tồn tại, một số trong những, trong những giữa những từ Tác động ảnh hưởng, … j crew checked plaid blazerWebBreakdown là danh từ trong tiếng Anh và được dịch ra tiếng Việt với nhiều nghĩa như: sự hỏng hóc, bị hỏng (xe), phá vỡ, sự ngừng máy, sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại,… j crew chenin wedding jumpsuithttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Breakdown j crew chelsea bootWebbreakdown gang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakdown gang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakdown gang. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. breakdown gang * kỹ thuật. xây dựng: j crew chevron maxi dressWebbreak down ( nội động từ hoặc ngoại động từ): chia tách thứ gì đó ra thành những phần nhỏ You need to break it down into smaller pieces or else, you will be choked up and it is not good to choked on food. Bạn cần phải … j crew cherry hill mallWeb10 Thg 10 2015. Tiếng Anh (Mỹ) It means communication stops or becomes ineffective. "There was a breakdown in communication at the meeting last night. One man even launched himself across the room to attack an opposing politician." "A breakdown in communication plays a big role in the development of conflict and war between countries." j crew casual wedding dresses