WebbProductivity là gì? Productivity là Sức Sản Xuất; Năng Suất; Hiệu Suất; Sản Lượng. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan Productivity . Tổng kết. WebbProductive là gì: / prəˈdʌktɪv /, Tính từ: sản xuất, tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì), sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật..); màu mỡ, phong phú (đất..), thực hiện …
live down là gì - số miền miền nam
WebbBạn có thể coi production manager như là các “seo trong lĩnh vực sản xuất”. Production manager là những người có trách nhiệm về tầm nhìn phát triển của sản phẩm, chiến lược để kinh doanh và phát triển sản phẩm, đảm bảo công việc thiết kế sản phẩm, phát triển sản ... WebbC1. the rate at which a company or country makes goods, usually judged in connection with the number of people and the amount of materials necessary to produce the goods: … ladies of evil dead
PRIMARY PRODUCTION Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …
WebbÝ nghĩa của primary production trong tiếng Anh primary production noun [ U ] PRODUCTION uk us the production of basic materials or crops, rather than of products made from them: The percentage of the work force engaged in primary production is lower than in previous decades. So sánh secondary production Muốn học thêm? WebbProductive / prəˈdʌktɪv / Thông dụng Tính từ Sản xuất productive labour lao động sản xuất productive forces lực lượng sản xuất Tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì) Sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật..); màu mỡ, phong phú (đất..) productive fields đồng ruộng màu mỡ productive writer nhà văn sáng tác nhiều WebbToán & tin. production. Giải thích VN: The property of an origin which produces a trip for a particular activity. This is usually a function of the population at the origin. For example, a household production for two adults and one child might be one trip per week for groceries, two trips per day for work, three trips per six months to see ... ladies of cnn news